Khác biệt giữa bản sửa đổi của “võ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Gộp lại các định nghĩa
Dòng 2:
{{-pron-}}
{{vie-pron|võ}}
== Định nghĩa ==
'''võ''' trong danh từ ''"võ thuật, võ công, võ nghệ"''... là hoạt động theo một hình thức nào đó để chiến đấu.<br />
 
{{-hanviet-}}
Hàng 42 ⟶ 40:
{{-noun-}}
'''võ'''
## [[lối|Lối]] đánh [[nhau]] bằng [[tay]] không hoặc có [[côn]], [[kiếm]]...; một [[hoạt động]] theo một [[hình thức]] nào đó để [[chiến đấu]].
##: ''Đấu '''võ''' .''
##: ''Anh ta có '''võ'''.''
Hàng 50 ⟶ 48:
##: ''Tiếc thay một bậc anh tài,.''
##: ''Nghề văn nghiệp '''võ''' nào ai dám bì ([[w:Nguyễn Đình Chiểu|Nguyễn Đình Chiểu]])''
# {{term|Kết hợp hạn chế}} [[gầy|Gầy]] [[ốm]].
#: ''Mặt '''võ''', mình gầy.''
 
{{-drv-}}
* [[võ thuật]]
* [[võ công]]
* [[võ nghệ]]
 
{{-trans-}}