Khác biệt giữa bản sửa đổi của “smaken”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-nld-}} {{-verb-}} '''smaken''' # Có vị, nếm, thưởng thức. #: ''Deze soep smaakt me goed.'' — Bát súp ngon với tôi…”
 
Mở rộng theo Wiktionary tiếng Anh
Dòng 3:
'''smaken'''
# [[có vị|Có vị]], [[nếm]], [[thưởng thức]].
#: ''Deze soep '''smaakt''' me goed.'' — Bát súp ngon với tôi.
# [[tạo|Tạo]] [[cảm giác]] [[ngon]].
#: '''''Smaakt''' het?'' — Nó có ngon không? Bạn có thích không?
 
{{mẫu-rel-}}
* [[proeven]]
 
{{-nor-}}
{{-noun-}}
'''smaken''' {{m}}
# {{form of|số ít hạn định|smak|lang=nor}}
 
{{-swe-}}
{{-noun-}}
'''smaken''' {{m}}
# {{form of|số ít hạn định|smak|lang=swe}}
 
{{mẫu}}
[[Thể loại:Động từ tiếng Hà Lan]]
 
[[en:smaken]]
[[fr:smaken]]
[[mg:smaken]]
[[nl:smaken]]
[[sv:smaken]]
[[chr:smaken]]