Khác biệt giữa bản sửa đổi của “roepen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ct |
Mở rộng theo Wiktionary tiếng Anh |
||
Dòng 5:
# [[kêu|Kêu]], [[gọi]], [[mời]].
{{
; gào
* [[brullen]]
* [[bulderen]]
* [[schreeuwen]]
* [[tieren]]
{{-drv-}}
* [[roep]]
* [[roeping]]
* [[beroep]]
* [[afroepen]]
* [[beroepen]]
* [[inroepen]]
* [[omroepen]]
* [[oproepen]]
* [[roepnaam]]
* [[toeroepen]]
* [[uitroepen]]
{{-noun-}}
'''roepen''' {{plur}}
# {{plural of|roep|lang=nld}}
[[Thể loại:Động từ tiếng Hà Lan]]
[[id:roepen]]
[[el:roepen]]
[[en:roepen]]
[[es:roepen]]
[[fr:roepen]]
[[io:roepen]]
[[mg:roepen]]
[[nl:roepen]]
[[pl:roepen]]
[[chr:roepen]]
|