Khác biệt giữa các bản “chạy”
dịch tiếng Nhật và tiếng Hoa
(dịch tiếng Nhật và tiếng Hoa) |
|||
:*{{en}}: to [[run]]
:*{{nl}}: [[rennen]], [[lopen]]
{{giữa}}▼
:*{{ru}}: [[бежать]] (bežát') (hạn định), [[бегать]] (bégat') (phiếm), [[побежать]] (pobežát') (hoàn thành)
:*{{ja}}: [[走る]] (hashíru)
▲{{giữa}}
:*{{cmn}}: [[奔跑]] (bēnpǎo)
:*{{yue}}: [[奔跑]] (ban1paau2)
:*{{fr}}: [[courir]]
|}
|