Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fenêtre”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3:
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/fə.nɛtʁ/}}
* {{pron-audio|place=Pháp (Paris)|file=fr-fenêtre.ogg|pron=yn fø.nɛtʁ̥}}
* {{pron-audio|place=Canada (
* {{pron-audio|place=Canada (Gaspésie)|file=FR-Fenêtre (Gaspésie).ogg|pron=fnaɪ̯tʀ̥}} {{term|Thông tục}}▼
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/fnɛtʁ/}} {{term|Thông tục}}
▲* {{pron-audio|place=Canada (Gaspésie) {{term|Thông tục}}|file=FR-Fenêtre (Gaspésie).ogg|pron=fnaɪ̯tʀ̥}}
* {{pron-audio|place=Canada (Thành phố Québec) {{term|Thông tục}}|file=Fnete.ogg|pron=fnae̯t}}
{{-noun-}}
Hàng 13 ⟶ 14:
'''fenêtre''' {{f}} {{IPA|/fə.nɛtʁ/}} hay {{IPA|/fnɛtʁ/}} {{term|Thông tục}}
# [[cửa sổ|Cửa sổ]].
#: '''''
#: '''''
#: ''boucher une '''fenêtre''' à quelqu'un'' — (thân mật) đấm vào mắt ai
#: ''faire la '''fenêtre''''' — (thông tục) đứng cửa sổ chài khách (gái đĩ)
|