Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chả”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:chả |
Phó từ |
||
Dòng 28:
{{-noun-}}
'''chả'''
# [[món|Món]] ăn [[làm bằng]] [[thịt]], [[cá]] hoặc [[tôm]] [[thái]] [[miếng]], [[băm]] hoặc [[giã]] nhỏ, ướp [[gia vị]],
#: '''''Chả''' cá.''
#: ''Bún '''chả'''.''
#: '''''Chả''' rán.''
# {{
#: ''Gói '''chả'''.''
{{-adv-}}
'''chả'''
# {{@|khẩu ngữ}} {{like-entry|chẳng}}
#: '''''Chả''' sợ.''
#: ''Nó '''chả''' bảo thế là gì.''
Hàng 45 ⟶ 48:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[en:chả]]
|