Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sau”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm io:sau, sm:sau
FVDP
Dòng 1:
{{-nor-}}
{{-noun-}}
{{nor-noun|word=sau|root=sau|defsg=sau|indefsg=sauen|defpl=sauer|indefpl=sauene}}
'''sau''' {{m}}
# [[trừu|Trừu]], [[cừu]].
#: '''''Sauene''' går ute på marken.
# [[kẻ|Kẻ]] [[ngu]] đần, [[dốt nát]].
#: ''Du er en '''sau''' slik du oppfører deg.
 
{{-drv-}}
* (1) [[saueskinn]] {{m}}: [[da|Da]] [[trừu]].
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|sau}}
 
{{-nôm-}}
{{top}}
Hàng 30 ⟶ 16:
*[[𢖖]]: [[sau]]
{{bottom}}
 
{{-prep-}}
{{-adj-}}
'''sau'''
# [[trái|Trái]] với [[trước]].
#[[tiếp theo]] bằng thời gian
#: ''Đuổi hùm cửa trước, rước sói cửa '''sau'''.'' ([[w:Trường Chinh|Trường Chinh]])
#: ''Dạo tường chợt thấy mái '''sau''' có nhà.'' ([[w:Truyện Kiều|Truyện Kiều]])
#: ''Mặt '''sau''' tấm vải.''
#: ''Hai chân '''sau''' của con chó.''
 
{{-trans-}}
{{trans-top|trái với trước}}
{{đầu}}
:* {{eneng}}: [[after]], [[next]], [[following]], [[subsequent]]
:* {{nlnld}}: [[naerna]], [[volgend]]
* {{rus}}: [[следующий]] (slédujuščij)
{{giữa}}
:* {{rufra}}: [[послеprochain]], + thuộc cách (pósle)[[après]]
* {{spa}}: [[siguiente]], [[próximo]] {{m}}, [[próxima]] {{f}}
:*{{fr}}: [[après]]
{{cuốitrans-bottom}}
 
{{-adjant-}}
* [[trước]]
 
{{-adv-}}
'''sau'''
# Ở một [[thời gian]] [[chậmmuộn]] hơn.
#: ''Trước lạ '''sau''' quen.'' (tục ngữ)
# nằm ở [[phía sau]]
#: ''Rào '''sau''' đón trước.'' (tục ngữ)
#: ''Tôi đến họp '''sau''' anh.''
# Ở [[phía sau]]; ở [[thời gian]] [[ngược]] với [[trước]].
 
{{-trans-}}
{{trans-top|ở một thời gian muộn hơn}}
'''chậm hơn'''
* {{eng}}: [[later]], [[afterward]], [[afterwards]], [[after]], [[following]]
{{đầu}}
:* {{ennld}}: [[after]], [[nextna]]
:* {{nlrus}}: [[ernaпосле]], [[volgend]](''pósle'') + thuộc cách
* {{fra}}: [[après]]
{{giữa}}
:* {{ruspa}}: [[следующийdespués]] (slédujuščij)
{{trans-bottom}}
:*{{fr}}: [[prochain]], [[après]]
{{trans-top|ở phía sau}}
{{cuối}}
* {{eng}}: [[rear]], [[hindmost]]
'''ở phía sau'''
* {{nld}}: [[achterst]]
{{đầu}}
:* {{enrus}}: [[rearпоследний]], [[hindmost]](poslédnij)
:* {{nlfra}}: [[achterstarrière]], [[de derrière]]
* {{spa}}: [[detrás]]
{{giữa}}
{{trans-bottom}}
:*{{ru}}: [[последний]] (poslédnij)
 
:*{{fr}}: [[arrière]], [[de derrière]]
{{cuối-ant-}}
; ở một thời gian muộn hơn
* [[trước]]
; ở phía ngược với trước
* [[trước]]
 
{{-prep-}}
'''sau'''
# Ở [[phía sau]] của; ở [[thời gian]] [[ngược]] với [[trước]] đối với.
#: '''''Sau''' chân theo một vài thằng con con.'' ([[w:Truyện Kiều|Truyện Kiều]])
#: '''''Sau''' nhà có vườn.''
 
{{-syn-}}
* [[đằng sau]]
 
{{-trans-}}
{{trans-top|ở phía sau của}}
* {{eng}}: [[behind]]
* {{spa}}: [[detrás]] de
{{trans-bottom}}
 
{{-ant-}}
; ở phía sau của
* [[trước]]
* [[đằng trước]]
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
{{-nor-}}
{{-noun-}}
{{nor-noun|word=sau|root=sau|defsg=sau|indefsg=sauen|defpl=sauer|indefpl=sauene}}
'''sau''' {{m}}
# [[trừu|Trừu]], [[cừu]].
#: '''''Sauene''' går ute på marken.
# [[kẻ|Kẻ]] [[ngu]] đần, [[dốt nát]].
#: ''Du er en '''sau''' slik du oppfører deg.
 
{{-drv-}}
* (1) [[saueskinn]] {{m}}: [[da|Da]] [[trừu]].
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Na Uy]]