Khác biệt giữa bản sửa đổi của “giải quyết”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
+en:
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|giải|quyết}}
 
{{-verb-}}
'''giải quyết'''
# Làm cho không [[còn]] mọi [[trở ngại]], [[khó khăn]] để [[đạt]] [[tới]] [[kết quả]] [[tốt đẹp]].
#: '''''Giải quyết''' khó khăn.''
#: ''Không ai chịu '''giải quyết''' vấn đề này.''
Dòng 11:
 
{{-trans-}}
{{đầu}}
* tiếng Anh: [[do]], [[decide]], [[finish]]
* {{eng}}: to [[resolve]], to [[act]] upon, to act on
* {{spa}}: [[resolver]]
{{cuối}}
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
 
[[en:giải quyết]]
[[fr:giải quyết]]
[[ja:giải quyết]]