Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bánh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
-paro-
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
{{trans-top|thức ăn chín làm bằng bột hoặc gạo}}
* {{nld}}: [[gebak]] {{n}}
* {{mtq}}: [[pẻng]]
{{trans-bottom}}
{{trans-top|khối nhỏ những thứ có thể ép lại hoặc xếp lại thành một hình nhất định}}
* {{eng}}: [[piece]], [[morsel]]
* {{nld}}: [[blok]] {{n}}, [[stuk]] {{n}}
* {{mtq}}: [[pẻng]]
* {{fra}}: [[morceau]] {{m}}
* {{spa}}: [[pieza]] {{f}}
Hàng 60 ⟶ 62:
* {{eng}}: [[wheel]]
* {{nld}}: [[wiel]] {{n}}
* {{mtq}}: [[bẻnh]]
* {{fra}}: [[roue]] {{f}}
* {{spa}}: [[rueda]] {{f}}