Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tête”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Fort123 (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Fort123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{-pron-}}
* {{pron-audio|place=Pháp (Paris)|file=Fr-tête.ogg|pron=la tɛt}}
* {{pron-audio|place=Pháp (Avignon)|file=Fr-BE-tête.ogg|pron=la ˈtɛ.tə}} {{term|la tête}}
* {{pron-audio|place=Bỉ (Brabant wallon)|file=Fr-BE-tête.ogg|pron=tɛːt}}
* {{pron-audio|place=Canada (LaurentidesLa Tuque)|file=FRQC-têteTête qc.ogg|pron=taɪ̯t}}
 
{{-noun-}}
Hàng 35 ⟶ 36:
#: ''Une drôle de '''tête''''' — một vẻ mặt buồn cười
#: ''à la '''tête''' de'' — đứng đầu
#: ''à '''tête''' reposée'' — xem reposé???
#: ''avoir de la '''tête''''' — có suy nghĩ, gan dạ
#: ''avoir du travail par-dessus la '''tête''''' — bận bù đầu
#: ''avoir la '''tête''' dure'' — xemcứng durđầu
#: ''avoir la '''tête''' lourde'' — đau đầu (vì một chuyện gì)
#: ''avoir la '''tête''' sur les épaules'' — vẫn sống nguyên vẹn+ (nghĩa bóng) có suy nghĩ một cách thực tế
#: ''avoir sa '''tête''''' — có đầu óc tỉnh táo+ bướng bỉnh
#: ''avoir une bonne '''tête''''' — trông dễ thương
#: ''baisser la '''tête''''' — xemđầu baisserxuống
#: ''belle '''tête''', mais de cervelle point'' — đẹp mã nhưng óc rỗng
#: ''casser la '''tête''''' — xem casser???
#: ''coup de '''tête''''' — xem coup
#: ''de la '''tête''' aux pieds'' — xem pied???
#: ''de '''tête''''' — thuộc lòng
#: ''Répéter de '''tête''''' — nhắc lại thuộc lòng
Hàng 71 ⟶ 72:
#: ''payer de sa '''tête''''' — phải chịu hy sinh (vì một chuyện gì)
#: ''perdre la '''tête''''' — cuống cuồng lên, không tỉnh táo nữa
#: ''sa casser la '''tête''''' — xemphiền casserphức
#: ''se mettre en '''tête''' de'' — xem mettre
#: ''se payer la '''tête''' de quelqu'un'' — xem payer