Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nốt tròn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
{{đầu}}
* {{eng}}: [[semibreve]] {{term|Anh, Úc}}, [[whole note]] {{term|Mỹ, Canada}}
* {{pol}}: [[cała nuta]]
* {{eus}}: [[biribila]]
* {{por}}: [[semibreve]]
* {{cat}}: [[rodona]]
* {{gla}}: [[punc cruinn]] {{m}}
* {{spaglg}}: [[semibreve]] {{f}}, [[redonda]] {{f}}
* {{haw}}: [[hua mele ʻokoʻa]]
* {{nor}}: [[helnote]]
* {{fra}}: [[ronde]] {{f}}
* {{cmn}}: [[全音符]] (''quányīnfú'', toàn âm phù)
* {{yue}}: [[全音符]] (''quányīnfú'', toàn âm phù)
* {{srp}}:
** {{Cyrl}}: [[цела нота]]
** {{Latn}}: [[cela nota]]
* {{hbs}}: [[cela nota]]
* {{spa}}: [[redonda]] {{f}}, [[semibrevis]] {{f}}, [[semibreve]] {{f}}
* {{swe}}: [[helnot]] {{c}}
* {{swe}}: [[helnot]]
* {{kor}}: [[온음표]]
* {{cym}}: [[hannerbrif]]
* {{ita}}: [[semibreve]] {{f}}
{{cuối}}