Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vặt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 11:
*[[勿]]: [[vất]], [[vật]], [[vặt]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
:* [[vạt]]
Hàng 18 ⟶ 19:
{{-adj-}}
'''vặt'''
#
#: ''Chuyện '''vặt'''.''
#: ''Tiền tiêu '''vặt'''.''
Hàng 24 ⟶ 25:
#: ''Khôn '''vặt'''.''
#: ''Hay ốm '''vặt'''.''
{{-usage-}}
Dùng phụ sau danh từ, động từ, tính từ.
{{-verb-}}
Hàng 34 ⟶ 38:
{{-trans-}}
{{-
* [[vắt]]
|