Khác biệt giữa bản sửa đổi của “last”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm pt:last, tl:last
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-eng-}}
 
 
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈlæst/}}
Hàng 10 ⟶ 8:
 
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
'''last''' {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[khuôn|Khuôn]] [[giày]], [[cốt]] [[giày]].
 
{{-expr-}}
* '''to stick to one's látlast''': Không [[dính]] vào [[những]] [[chuyện]] [[]] [[mình]] không [[biết]].
 
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
'''last''' {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[lát|Lát]] ([[đơn vị]] [[đo]] [[trọng tải]] của [[tàu thuỷ]], bằng 20002.000 [[kg]]).
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|-}}
'''last''' {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[người|Người]] [[cuối cùng]], [[người]] [[sau cùng]].
#: ''to be the '''last''' to come'' — là người đến sau cùng
# [[lần|Lần]] cuối, [[lầncuối]], lần [[sau cùng]]; [[giờ phút]] [[cuối cùng]].
#: ''to holf on to the '''last''''' — giữ vững cho đến phút cuối cùng
#: ''as I said in my '''last''', I should come on Monday'' — như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ hai
# [[lúc|Lúc]] [[chết]], [[lúc]] [[lâm chung]].
#: ''to be near one's '''last''''' — sắp chết
# [[sức|Sức]] [[chịu đựng]], sức [[bền bỉ]].
 
{{-expr-}}
* '''at last''', '''at long last''': [[sau hết|Sau hết]], [[sau cùng]], [[rốt cuộc]].
* '''at last'''
* '''atto longlook one's last on something''': [[sau hếtnhìn|Sau hếtNhìn]], vật gì [[sau cùnglần]], [[rốtsau cuộccùng]].
* '''to look one's last on something''': [[nhìn|Nhìn]] [[vật]] gì [[lần]] [[sau cùng]].
* '''to (till) the last''':
*# Đén[[đến cùng|Đến cùng]], đến [[giờ chót]], đến [[hơi thở]] [[cuối cùng]].
*#: ''to fight to the '''last''''' — chiến đấu đến hơi thở cuối cùng
 
{{-adj-}}
{{eng-adj|-}}
'''last''' {{plur}} của late {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[cuối cùng|Cuối cùng]], [[sau chót]], [[sau rốt]].
#: ''the '''last''' page of a book'' — trang cuối cùng của quyển sách
# [[vừa qua|Vừa qua]], [[qua]], [[trước]].
#: '''''last''' night'' — đêm qua
#: '''''last''' mouth'' — tháng trước
#: '''''last''' week'' — tuần trước
#: '''''last''' year'' — năm ngoái
# [[gần đây|Gần đây]] đây [[nhất]], [[mới]] [[nhất]], [[cuối cùng]].
#: '''''last''' news'' — tin tức mới nhất
#: ''the '''last''' word in science'' — thành tựu mới nhất của khoa học
# [[vô cùng|Vô cùng]], [[cực]] [[kỳ]], [[rất mực]], [[tột bực]].
#: ''a question of the '''last''' importance'' — một vấn đề cực kỳ quan trọng
# [[cuối cùng|Cuối cùng]], [[rốt]] cùng, [[dứt khoát]].
#: ''I have said my '''last''' word on the matter'' — tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đó
# khôngKhông [[thích hợp]] nhất, không [[thích]] nhất, không [[muốn]] nhất.
#: ''that's the '''last''' thing I'll do'' — đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
 
{{-syn-}}
; gần đây nhất
* [[latest]]
 
{{-expr-}}
Hàng 62 ⟶ 63:
 
{{-adv-}}
{{eng-adv|-}}
'''last''' cấp cao nhất của late {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[cuối cùng|Cuối cùng]], [[sau cùng]], [[lần]] cuối.
#: ''when did you see him '''last'''?'' — lần cuối cùng anh gặp hắn là khi nào?
Hàng 68 ⟶ 69:
{{-verb-}}
'''last''' {{IPA|/ˈlæst/}}
# [[tồn tại|Tồn tại]], [[kéo dài]]; [[giữ]] [[lâu bền]], để [[lâu]]; [[đủ]] cho [[dùng]].
#: ''to '''last''' out the night'' — kéo dài hết đêm; sống qua đêm (người bệnh)
#: ''these boots will not '''last''''' — những đôi giày ống này sẽ không bền