Khác biệt giữa bản sửa đổi của “board”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm ang, cs, de, el, en, es, et, fa, fi, fj, fr, gl, hu, hy, io, it, kk, kn, ko, ku, li, lt, mg, ml, my, nl, pl, pt, ru, simple, sv, sw, ta, te, th, tl, tr, uk, zh
Unpear (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{-eng-}}
asme standards.
[[Hình:Board.agr.jpg|thumb|board]]
 
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈbɔrd/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-board.ogg
|pron=ˈbɔrd}}
 
{{-noun-}}
'''board''' {{IPA|/ˈbɔrd/}}
# [[tấm|Tấm]] [[ván]].
# [[bảng|Bảng]].
#: ''a notice '''board''''' — bảng thông cáo
# [[giấy bồi|Giấy bồi]], [[bìa]] [[cứng]].
# [[cơm|Cơm]] [[tháng]], [[cơm]] [[trọ]]; [[tiền]] [[cơm]] [[tháng]].
# [[bàn|Bàn]] ăn.
#: ''the festive '''board''''' — bàn tiệc
#: ''groaning '''board''''' — bữa ăn thịnh soạn
#: ''bed and '''board''''' — quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
# [[bàn|Bàn]].
#: ''to sweep the '''board''''' — vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
# [[ban|Ban]], [[uỷ ban]], bộ.
#: '''''board''' of directors'' — ban giám đốc
#: ''the '''board''' of education'' — bộ giáo dục
# [[boong|Boong]] [[tàu]], [[mạn thuyền]].
#: ''on '''board''''' — trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
#: ''to go on '''board''''' — lên tàu
#: ''to go by the '''board''''' — rơi (ngã) từ trên tàu xuống
# {{term|Số nhiều}} [[sân khấu|Sân khấu]].
#: ''to tread the boards'' — là diễn viên sân khấu
# {{term|Hàng hải}} Đường [[chạy]] [[vát]].
#: ''to make boards'' — chạy vát
 
{{-verb-}}
'''board''' {{IPA|/ˈbɔrd/}}
# [[lót|Lót]] [[ván]], [[lát]] [[ván]].
# Đóng [[bìa]] [[cứng]] (sách).
# Ăn [[cơm]] [[tháng]], ăn [[cơm]] [[trọ]]; cho ăn [[cơm]] [[trọ]], [[nấu]] [[cơm]] [[tháng]] cho.
#: ''to '''board''' at (with) someone's'' — ăn cơm tháng ở nhà ai
# [[lên|Lên]] [[tàu]], đáp [[tàu]].
# {{term|Hàng hải}} [[xông|Xông]] vào [[tấn công]] (tàu địch); [[nhảy]] [[sang]] [[tàu]] (để tấn công, để khám xét... ).
# {{term|Hàng hải}} [[chạy|Chạy]] [[vát]].
# [[khám|Khám]] [[sức khoẻ]] (trước hội đồng y khoa).
 
{{-expr-}}
* '''to board out''':
*# Ăn [[cơm]] [[tháng]] (ở nhà khác nhà mình ở).
*# Cho [[ra]] [[khỏi]] [[quân]] đội (vì thiếu sức khoẻ).
* '''to board up''': [[bít|Bít]] [[kín]] (cửa sổ... ) bằng [[ván]].
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=board}}
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
 
[[ang:board]]