Khác biệt giữa bản sửa đổi của “one”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm ast, bs, fj, tg |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
|pron=ˈwən}}
{{-
'''one'''
# [[một|Một]].
#: ''room '''one''''' — phòng một
#: ''volume '''one''''' — tập một
{{-adj-}}
{{eng-adj|-}}
# [[một|Một]].
#: ''the Vietnamese nation is '''one''' and undivided'' — dân tộc Việt Nam là một và thống nhất
#: ''he will be '''one''' in a month'' — một tháng nữa thì nó sẽ lên một
Hàng 18 ⟶ 22:
{{-expr-}}
* '''all one''': {{see-entry|all
* '''to be made one''': [[kết hôn|Kết hôn]], [[lấy nhau]].
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
# [[một|Một]].
#: ''to come by ones and twos'' — đến từng một hay hai người một
#: ''goods that are sold in ones'' — hàng hoá bán từng cái một
#: ''never a '''one''''' — không một ai
# [[một|Một]] [[giờ]].
#: ''he will come at '''one''''' — một giờ anh ấy sẽ đến
# Một [[người]] nào đó, một (người, [[vật]]...).
# [[cú|Cú]] đấm.▼
#: ''many a '''one''''' — nhiều người▼
#: ''the dear ones'' — người thân thuộc▼
#: ''the Evil '''One''''' — quỷ, quỷ sứ▼
▲# [[cú|Cú]] [[đấm]].
#: ''to give someone '''one''' on the nose'' — đấm ai một cú vào mũi
{{-expr-}}
* '''the all and the one''': [[tính|Tính]] [[tống
* '''at one''':
*# Đã [[làm lành]] (với ai).
*# [[đồng ý|Đồng ý]] (với ai).
* '''in the year one''': {{see-entry|year
* '''it's ten to one that he won't come''': [[chắc chắn|Chắc chắn]] là [[anh]]
* '''one by one''': [[lần lượt|Lần lượt]] [[từng]] [[người]] [[một]], từng
* '''one after another''': {{see-entry|another
{{-
'''one'''
#
▲#: ''many a '''one''''' — nhiều người
▲#: ''the dear ones'' — người thân thuộc
▲#: ''the Holy '''One''''' — Chúa, Thượng đế
▲#: ''the Evil '''One''''' — quỷ, quỷ sứ
#: ''it offends '''one''' in to be told '''one''' is not wanted'' — bị bảo là không cần thì ai mà chẳng bực
Hàng 55 ⟶ 59:
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Đại từ tiếng Anh]]
[[ang:one]]
|