Khác biệt giữa bản sửa đổi của “in”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
 
{{-verb-}}
'''in'''
# [[tạo|Tạo]] [[ra]] nhiều [[bản]] bằng cách [[ép]] [[sát]] [[giấy]] (hoặc [[vải]]) vào một [[bản]] [[chữ]] hay [[hình]] [[có sẵn]].
#: ''Khắc bản '''in'''.''
#: ''Vải '''in''' hoa.''
#: '''''In''' ảnh.''
#: ''Nhà '''in'''.''
# Được [[giữ lại]] trong [[tâm trí]] bằng cách [[để lại]] một [[hình ảnh]], [[dấu vết]] [[lâu]] không [[phai mờ]].
#: ''Hình ảnh '''in''' sâu trong trí.''
#: ''Nhớ như '''in'''.''
# {{abbreviation of|inch}}
# [[inch|Inch]], [[viết]] [[tắt]].
 
{{-trans-}}
Dòng 31:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɪn/}} {{term|trọng âm}}, {{IPA|/n̩/}} {{term|không trọng âm}}
{{pron-audio
|place=Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-in.ogg
|pron=ˈɪn}}
 
{{-homo-}}
* [[inn]]
 
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = enm | term = in | from = {{etym-from
| lang = ang | term = in
}}
}}
 
{{-prep-}}
'''in''' {{IPA|/ˈɪn/}}
# [[ở|]], [[tại]], [[trong]] ([[nơi]] [[chốn]], [[không gian]]... ).
#: '''''in''' the room'' — trong phòng
#: '''''in''' the Soviet Union'' — ở Liên Xô
Hàng 49 ⟶ 59:
#: ''to serve '''in''' the army'' — phục vụ trong quân đội
#: '''''in''' Shakespeare'' — trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
# [[về|Về]], [[vào]], vào [[lúc]], [[trong]], [[trong lúc]] ([[thời gian]]).
#: '''''in''' spring'' — về mùa xuân
#: '''''in''' 1945'' — vào năm 1945
Hàng 56 ⟶ 66:
#: '''''in''' an hour'' — trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
#: ''it was done '''in''' a day'' — việc đó làm xong trong một ngày
# [[ở|]] [[vào]], [[trong]] ([[phạm vi]], [[hoàn cảnh]], [[điều kiện]], [[trạng thái]], [[tâm trạng]]... ); [[trong khi]], [[trong lúc]], đang [[đang lúc]], [[đang]].
#: ''to be '''in''' a favourable postision'' — ở vào thế thuận lợi
#: '''''in''' any case'' — trong bất kỳ trường hợp nào
Hàng 71 ⟶ 81:
#: '''''in''' my absence'' — trong lúc tôi vắng mặt
#: '''''in''' the very act'' — khi đang hành động, quả tang
# [[vào|Vào]], vào [[trong]].
#: ''to throw '''in''' the fire'' — ném vào lửa
#: ''to look '''in''' a mirror'' — nhìn vào gương
#: ''to be absorbed '''in''' work'' — mải mê công việc
# [[theo|Theo]].
#: '''''in''' my opinion'' — theo ý kiến tôi
#: '''''in''' his fancy'' — theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn
# [[thành|Thành]].
#: ''packed '''in''' dozens'' — đóng thành từng tá
#: ''to go '''in''' twos and threes'' — đi thành từng nhóm hai, ba
#: ''to cut '''in''' two'' — cắt thành hai phần, chia làm đôi
#: ''falling '''in''' folds'' — rủ xuống thành nếp
# [[bằng|Bằng]].
#: ''writterwrite '''in''' English'' — viết bằng tiếng Anh
#: ''to build '''in''' wood'' — xây dựng bằng gỗ
#: ''a statue '''in''' marble'' — pho tượng bằng cẩm thạch
# [[mặc|Mặc]], [[đeo]]...
#: ''a lady '''in''' red'' — một bà mặc áo màu đỏ
#: '''''in''' decorations'' — đeo huân chương
# [[vì|]].
#: ''to cry '''in''' pain'' — kêu khóc vì đau
# [[để|Để]].
#: '''''in''' my defence'' — để bảo vệ cho tôi
#: '''''in''' reply to...'' — để trả lời cho...
#: '''''in''' return for something'' — để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì
#: '''''in''' opposition to'' — để chống lại, để phản đối lại
# [[về|Về]], [[]].
#: ''to be weak '''in''' English'' — kém về môn tiếng Anh
#: ''a lecture '''in''' anatomy'' — bài thuyết trình về giải phẫu
Hàng 105 ⟶ 115:
#: ''rich '''in''' quality'' — phong phú về chất lượng
#: ''to believe '''in''' something'' — tin tưởng ở cái gì
#: ''the latest thing '''in''' electronics'' — ({{term|thông tục)}} cái mới nhất về điện tử
#: ''four meters '''in''' length'' — bốn mét (về) chiều dài
#: ''three mettersmeters '''in''' width'' — bốn mét (về) chiều rộng
 
{{-expr-}}
* '''in all''': {{see-entry|all|All}}
* '''in fact''': {{see-entry|fact|Fact}}
* '''in itself''': {{see-entry|itself|Itself}}
* '''in so far as''': {{see-entry|far|Far}}
* '''in that''': [[bởi vì|Bởi vì]].
* '''in truth''': [[thực|Thực]] [[vậy]].
* '''to be not in it''': Không [[nước]] gì, không [[ăn [[thua]] gì; không [[phải]] là một [[đối [[thủ]] [[đáng [[gờm]].
* '''he has it in him''': [[hắn|Hắn]] có [[đủ]] [[khả năng]] làm điều đó.
* '''there is not one in a hundred''': [[trăm|Trăm]] [[phần]] không có [[lấy]] một [[phần]].
 
{{-adv-}}
{{eng-adv|-}}
'''in''' {{IPA|/ˈɪn/}}
# [[vào|Vào]].
#: ''to walk '''in''''' — đi vào, bước vào
#: ''to lock somebody '''in''''' — giam ai vào
# [[ở|]] [[nhà]].
#: ''is anyone '''in'''?'' — có ai ở nhà không?
# [[đến|Đến]], đến [[bến]], [[cặp bến]].
#: ''summer is '''in''''' — mùa hạ đã đến
#: ''the train is '''in''''' — xe lửa đã đến
#: ''the boat is '''in''''' — tàu đã cặp bến
# Đang [[nắm]] [[chính quyền]].
#: ''the Vietnam WorkresWorkers' Party is one which is '''in''''' — Đảng Lao động Việt namNam là đảng nắm chính quyền
# Đang [[mùa]]; đang [[thịnh hành]], đang là [[cái]] [[mốt]].
#: ''pineapples are '''in''''' — đang mùa dứa
#: ''nylon stocking are '''in''''' — bít tất ny lông đang là cái mốt
# [[ở|]] [[trong]], ở [[bên trong]].
#: ''a coat with the woolly side '''in''''' — áo choàng có lượt len lót trong
 
Hàng 144 ⟶ 154:
*#: ''to be '''in''' for trouble'' — lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
*#: ''to be '''in''' for it'' — gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
*# [[dự thi|Dự thi]] (một cuộc [[đua]]... ).
*#: ''to be '''in''' for an examination'' — đi thi
* '''to be in with somebody''': [[giận|Giận]] ai, [[bực mình]] với ai.
* '''in and out''': [[ra|Ra]] [[ra vào]] vào, đi [[đi lại]] lại.
* '''in on it''': {{term@|Thôngthông tục}} [[biết|Biết]] [[thừa]] đi [[rồi]], [[biết]] [[tỏng]] đi [[rồi]].
* '''in with it!''': [[để|Để]] [[vào]]!, [[đem|Đem]] vào!
 
{{-noun-}}
{{eng-noun}}
'''in''' {{IPA|/ˈɪn/}}
# {{abbreviation of|inch}}
# {{term@|Sốsố nhiều}} (||chính trị)}} ({{term|the ins)}} [[đảng|Đảng]] đang [[nắm]] [[chính quyền]].
#: ''the ins and the outs'' — đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền
# Đảng [[đảng viên|Đảng viên]] [[đảng]] [[nắm]] [[chính quyền]].
# {{term@|TừMỹ||thông mỹ,nghĩa mỹtục}} , (thông tục) [[nơi|Nơi]] [[vào]], [[chỗ]] vào; sự [[đưa vào]].
# {{term@|Từ mỹ,nghĩaMỹ||thông mỹtục}} , (thông tục) [[thế lực|Thế lực]].
 
{{-expr-}}
* '''the ins and outs''':
*# [[những|Những]] [[chỗ]] [[lồi]] [[ra]] [[lõm]] vào, [[những]] [[chỗ]] [[ngoằn ngoèo]] (của một [[nơi]] nào).
*# [[những|Những]] [[chi tiết]] (của một [[vấn đề]]... ).
 
{{-adj-}}
{{eng-adj|-}}
'''in''' {{IPA|/ˈɪn/}}
# [[trong|Trong]], [[nội]].
# {{term@|Từ mỹ,nghĩa mỹMỹ}} [[cầm quyền|Cầm quyền]].
#: ''the '''in''' party'' — đảng cầm quyền
 
{{-tr-verb-}}
'''in''' ''ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)'' {{IPA|/ˈɪn/}}
# {{@|Mỹ||địa phương}} [[thu thập|Thu thập]] lại, [[thu vén]] lại, [[thu]] lại; [[gặt]].
#: ''to '''in''' the hay before it rains'' — thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
# {{@|Mỹ||địa phương}} [[bao quanh|Bao quanh]], [[quây]] lại.
 
{{-forms-}}
{{eng-verb|base=in|in|n|ed}}
 
{{-ref-}}
Hàng 180 ⟶ 194:
 
{{-nld-}}
 
{{-prep-}}
'''in'''
# [[|Ở]] [[trong]]:, chỉ sự [[đựngbên trong]].
#: ''Het servies staat '''in''' de kast.'' &ndash; Bộ đồ ở trong cái tủ.
# [[vào|Vào]].
#: '''''in''' 2006'' &ndash; vào năm 2006
# Đang [[mùa]]; đang [[thịnh hành]], đang là cái [[mốt]].
 
{{-ant-}}
; ở trong
#* [[buiten]], [[uit]]
* [[uit]]
 
{{-drv-}}
Hàng 196 ⟶ 211:
 
{{-rel-}}
* [[binnen]],
* [[bevatten]],
* [[intern]]
 
{{-adverbadv-}}
:'''in''' &ndash; [[trong]]
# [[ở|Ở]] [[trong]], ở [[bên trong]].
:#: ''Hij liep het huis '''in'''.'' &ndash; Anh ấy đã đi trong nhà.
 
{{-ant-}}
* [[uit]]
 
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
Hàng 210 ⟶ 228:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Ngoại động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Hà Lan]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Hà Lan]]