Khác biệt giữa bản sửa đổi của “enchilada”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dịch |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 04:41, ngày 11 tháng 12 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɛn.ʧɪ.ˈlɑː.də/
Từ nguyên
Từ tiếng Tây Ban Nha enchilada (“có ớt”), từ enchilar (“bỏ ớt vào”).
Danh từ
enchilada (số nhiều enchiladas)
- ( Mỹ) Món ăn Mexico và Tex-Mex cuốn thịt gà hay gà tây và phó mát, đậu... trong bánh tortilla bằng bắp, xốt cà chua, chili, hoặc sô-cô-la, rồi nướng lên.
Thành ngữ
Tiếng Rendille
Tiếng Tây Ban Nha
Cách phát âm
- IPA: /en.ʧi.ˈla.ða/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enchilada | enchiladas |
enchilada gc