Khác biệt giữa bản sửa đổi của “chao”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Mở rộng theo Wiktionary tiếng Tây Ban Nha
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-info-}}
 
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-spa-pron}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|a|o}}/}}
 
{{-nôm-}}
Dòng 24:
{{-noun-}}
'''chao'''
# [[món ăn|Món ăn]] ăn [[làm bằng]] đậu [[đậu phụ]] để [[lên men]] trong [[dung dịch]] [[rượu]] và [[muối]].
# [[bộ phận|Bộ phận]] thường có hình [[nón cụt]] [[úp]] trên [[bóng đèn]] để [[hắt]] [[ánh sáng]] [[xuống]].
 
{{-syn-}}
Dòng 35:
{{-verb-}}
'''chao'''
# [[đưa|Đưa]] qua đưa lại dưới [[nước]], khi [[nghiêng]] [[bên]] này khi [[nghiêng]] [[bên]] [[kia]], thường để [[rửa]], để [[xúc]].
#: '''''Chao''' chân ở cầu ao.''
#: '''''Chao''' rổ rau.''
#: '''''Chao''' tôm tép.''
# [[nghiêng|Nghiêng]] [[nhanh]] [[từ]] [[bên]] này [[sang]] [[bên]] [[kia]], và [[ngược lại]].
#: ''Con cò '''chao''' đôi cánh.''
#: ''Thuyền '''chao''' qua '''chao''' lại.''
Dòng 45:
{{-interj-}}
'''chao'''
# [[tiếng|Tiếng]] [[thốt]] [[ra]] khi [[xúc động]] [[đột [[ngột]].
#: '''''Chao! Trăng đẹp quá!''
 
{{-trans-}}
{{-spa-}}
{{-thán từ-}}
# có nghĩa là [[chào]].
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}
 
{{-transspa-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|c|h|a|ˈʧä.o}}/}}
 
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = ita | term = ciao
}}
 
{{-thán từ-}}
'''¡chao!'''
# {{@|thông tục}} [[tạm biệt|Tạm biệt]], [[chào]].
 
{{-syn-}}
* [[adiós]]
* [[chau#Tiếng Tây Ban Nha|chau]]
* [[chavela]] {{term|Chile}}
 
{{-drv-}}
* [[chao pescado]]
* [[chavela]]
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Thán từ tiếng Tây Ban Nha]]
 
[[en:chao]]