Khác biệt giữa bản sửa đổi của “уродливый”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
n Corrections... |
||
Dòng 4:
# [[tàn tật|Tàn tật]], [[què quặt]].
# (безобразный) [[xấu xí]].
#:'''''уродливый''' нар<u>я</u>д ''— quần áo xấu xí
#:''перен. ''— (искажённый, ''извращённый) ''— quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục, méo mó
#:'''''ур<u>о</u>дливое''' воспит<u>а</u>ние ''— [sự] giáo dục kỳ quặc
#:''приним<u>а</u>ть '''ур<u>о</u>дливые''' ф<u>о</u>рмв ''— có hình thù quái gở
{{-ref-}}
|