Khác biệt giữa bản sửa đổi của “the”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tiếng Anh
Bắt đầu mở rộng
Dòng 36:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
Trọng âm, trước chỗ ngắt giọng, hoặc (trong nhiều giọng tiếng Anh) trước nguyên âm (giống như ''[[a#Tiếng Anh|a]]'' đối với ''[[an#Tiếng Anh|an]]''):
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ðiː/}} {{term|Anh}}, {{IPA|/ði/}}, {{IPAterm|/ðə/Mỹ}}
{{pron-audio
|place=Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
|file=En-us-the-stressed.ogg
|pron=ði}}
 
Không trọng âm hoặc trước phụ âm:
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ðə/}}
{{pron-audio
|place=Canada (nam giới)
|file=En-ca-the.ogg
|pron=ðə}}
{{pron-audio
|place=Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
|file=En-us-the-unstressed.ogg
|pron=ðə}}
 
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = enm | from = {{etym-from
| lang = ang | term = þe | lterm = þē | meaning = cái, ấy | from = {{etym-from
| term = se | lterm = sē
}}
}}
}} Ban đầu chủ cách {{m}}, trong {{enm|style=lc}} nó thay thế các dạng khác trong {{ang|style=lc}}:
* [[se|sē]]: {{etym-from
| lang = gem-proto | attested = 0 | term = sa | from = {{etym-from
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = só
}}
}}
* [[seo|sēo]]: {{etym-from
| lang = gem-proto | attested = 0 | term = sīu | from = {{etym-from
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = só
}}
}}
* [[þæt]]: {{etym-from
| lang = gem-proto | attested = 0 | term = þata | from = {{etym-from
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = to-
}}
}}
* [[þa|þā]]: {{etym-from
| lang = gem-proto | attested = 0 | term = þēz | from = {{etym-from
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = tód
}}
}}
 
Cùng nguồn gốc với {{nld|style=lc}} ''[[de]]'' và ''[[die]]'' (“cái, ấy”); {{nds|style=lc}} ''[[de]]'' và ''[[dat]]'' (“cái, ấy”); {{deu|style=lc}} ''[[de]]'', ''[[die]]'', và ''[[das]]'' (“cái, ấy”); {{dan|style=lc}} ''[[den]]'' (“cái, ấy”); {{swe|style=lc}} ''[[den]]'' (“cái, ấy”); {{isl|style=lc}} ''[[það]]'' (“ấy”).
 
{{-def-article-}}
Hàng 45 ⟶ 92:
# [[ấy|Ấy]], [[này]] ([[người]], [[cái]], [[con]]...).
#: ''I dislike '''the''' man.'' — Tôi không thích người này.
# {{@|trọng âm}} [[duy nhất|Duy nhất]] ([[người]], [[vật]]...).
#: ''He is '''the''' shoemaker here.'' — Ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây.
# {{term|Trước bộ phận cơ thể}} [[của|Của]] [[nó]], của [[hắn]], của [[ông]] [[ấy]], của [[anh]] ấy; của [[cô]] ấy, của [[bà]] ấy, của [[chị]] ấy...; của con [[vật]] [[đó]].
#: ''A stone hit him on '''the''' head.'' — Anh ấy bị đá đâm vào đầu [của anh ấy].
# {{term|Trước tính từ dùng như danh từ}} [[những|Những]] [[cái]], những [[con]], những [[người]]...
# {{term|Trước thể loại}} [[tất cả|Tất cả]] [[những]] [[cái]], tất cả những [[con]]...
 
{{-syn-}}
* [[ðe]] {{term|cổ}}
* [[þe]] {{term|cổ}}
* [[ye]] {{term|cũ}}
 
{{-adv-}}