Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tía”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: cs:tía |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 18:
# Có [[màu]] [[tím]] đỏ.
#: ''Đỏ mặt '''tía''' tai.'' — Tức giận quá hoặc xấu hổ quá.
{{-noun-}}
'''tía'''
# người đàn ông có [[con]], trong quan hệ với con (có thể dùng để xưng gọi).
{{-syn-}}
; bố
* [[cha]], [[ba]]
{{-ref-}}
|