Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mười”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Nâng cấp |
||
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
* [[
{{-nôm-}}
{{
*[[邁]]: [[mời]], [[mại]], [[mười]]
*[[迈]]: [[mươi]], [[mày]], [[mại]], [[mười]]
*[[辻]]: [[mời]], [[mười]]
{{
*[[𨒒]]: [[mươi]], [[mời]], [[mười]]
*[[𨑮]]: [[mươi]], [[mười]]
{{
{{-num-}}▼
{{-translit-}}
*
*[[w:Chữ số Trung Quốc|Chữ số Trung Quốc]]: [[拾]], [[十]]
*[[w:Chữ số La Mã|Chữ số La Mã]]: X
{{-
'''mười'''
# [[chín|Chín]] cộng với [[một]]; [[mười một]] trừ một.
:*{{en}}: [[ten]]▼
#: ''Hai năm rõ '''mười'''.''
:*{{eo}}: [[dek]]▼
:*{{nl}}: [[tien]]▼
:*{{ru}}: [[десять]] (désjat')▼
:*{{fr}}: [[dix]]▼
:*{{spa}}: [[diez]]▼
{{đầu}}
{{giữa}}
{{cuối}}
{{-ref-}}
|