Khác biệt giữa bản sửa đổi của “гибель”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 4:
'''г<u>и</u>бель''' {{f}}
# (уничтожение) [sự] [[diệt vong]], [[tiêu vong]], [[suy vong]]; (разрушение) [sự] [[sụp]] đổ, [[suy tàn]], [[tan vỡ]]; (катастрофа) [[nạn]], [[tai nạn]].
#:'''''гибель''' самолёта ''— nạn (tai nạn) máy bay
#:'''''гибель''' с<u>у</u>дна ''— nạn đắm tàu
# (смерть) [sự] [[chết]], [[chết chóc]], [[tử vong]]; (за правое дело) [sự] [[hy sinh]].
#:''он обречён на '''гибель''' ''— nó phải chết
#:'''''гибель''' над<u>е</u>жд ''— hy vọng bị tan vỡ
#:''в знач. сказ. разг. ''— hết sức nhiều, vô số, vô khối, hằng hà sa số
#:'''''гибель''' комар<u>о</u>в ''— vô số là muỗi
#:'''''гибель''' вс<u>я</u>ких дел ''— vô khối việc
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]]