Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 9:
:'''''красивый''' ребёнок ''— đứa bé kháu khỉnh# (хороший) [[tốt đẹp]], [[đẹp]] đẽ, [[cao thượng]].
:'''''красивый''' пост<u>у</u>пок ''— hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng# (блестящий, эффективный) [[lộng lẫy]], [[hoa mỹ]], [[hào nhoáng]].
:'''''крас<u>и</u>выйыевые''' слов<u>а</u> ''— lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
 
{{-ref-}}