Khác biệt giữa bản sửa đổi của “zijn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: io |
n Corrections... |
||
Dòng 1:
{{-
{{nl-biến ngôi|ben|bent|ben jij (je)|is|zijn|was|waren|is|geweest|wees|zij}}
{{-verb-}}
'''zijn'''
Hàng 17 ⟶ 18:
# '''zijn''' + động tính từ quá khư: trợ động từ của thời hoàn thành cho một số động từ
# '''zijn''' + động tính từ quá khư: trợ động từ của thời hoàn thành dạng bị động
{{-syn-}}
*[[zich bevinden]] (4)
{{-rel-}}
*[[hebben]] (7)
*[[worden]] (8)
{{nl-đại từ|hij|(ie)|hem|hem|hem|hem|zijn|zijn}}
{{-pronoun-}}
:'''zijn''' – [[của]] [[nó]], [[anh ấy]], [[ông ấy]], [[hắn]]...: đại từ sở hữu của ngôi thứ ba số ít cho nam
{{-rel-}}
[[haar]]
[[en:zijn]]
|