Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rennen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: es |
n Corrections... |
||
Dòng 1:
{{-
{{nl-biến ngôi|ren|rent|ren jij (je)|rent|rennen|rende|renden|heeft|gerend|ren|renne}}
{{-verb-}}
:'''rennen''' – [[chạy]]: [[đi bộ]] cách [[nhanh]]
{{-syn-}}
[[lopen]]
[[de:rennen]]
|