Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mười”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 1:
{{-
{{-num-}}
:'''mười''': cái số sau [[chín]] và trước [[mười một]]
Dòng 5:
*[[w:Chữ số Trung Quốc|Chữ số Trung Quốc]]: [[拾]], [[十]]
*[[w:Chữ số La Mã|Chữ số La Mã]]: X
{{-trans-}}
{| border=0 width=100%
Hàng 21 ⟶ 22:
|}
|}
[[nl:mười]]
|