Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hebben”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: af:hebben |
n Corrections... |
||
Dòng 1:
{{-
{{nl-biến ngôi|heb|hebt|heb jij (je)|heeft|hebben|had|hadden|heeft|gehad|heb|hebbe}}
{{-verb-}}
'''hebben'''
Hàng 12 ⟶ 13:
#'''hebben''' + động tính từ quá khứ: trợ động từ của thời hoàn thành
#'''hebben te''' + động từ khác: [[phải]], [[nên]]
[[af:hebben]]
|