Khác biệt giữa bản sửa đổi của “условный”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 4:
# {{term|Đã}} [[ước|Ước]] [[đinh]], [[ước lệ]], [[quy ước]], [[bí mật]].
:'''''условный''' знак ''— ký hiệu, mật hiệu, ước hiệu, dấu hiệu quy ước
:'''''усл<u>о</u>вныйоевное''' м<u>е</u>сто ''— nơi đã ước hẹn, chỗ hẹn# (ограниченный условием) có điều kiện.
:'''''усл<u>о</u>вныйоевное''' согл<u>а</u>сие ''— [sự] thỏa thuận có điều kiện
:'''''усл<u>о</u>вныйоевное''' осужд<u>е</u>ние, '''условный''' пригов<u>о</u>р ''— án treo# (не существующий) [có tính chất] [[giả định]], [[ước lệ]].
:'''''усл<u>о</u>вныйаявная''' л<u>и</u>ния ''— đường giả định, đường ước lệ
:''иск. ''— tượng trưng, ước lệ
:''грам. ''— có điều kiện
:'''''усл<u>о</u>вныйоевное''' предлож<u>е</u>ние ''— câu (mệnh đề) có điều kiện
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]