Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rõ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n sửa lỗi ví dụ ko xuống dòng. |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 41:
#: ''Làm '''rõ''' nhanh.''
#: '''''Rõ''' thật buồn cười.''
# [[sáng]] rất [[mạnh]]
#: ''kính này đeo vào nhìn rất '''rõ'''.''
# [[hình ảnh]] hiện lên rõ nét
#: ''Ảnh rõ''.
# Cho ánh sáng truyền qua, thấy rõ những vật ở đằng sau.
#: ''kính '''rõ'''.''
{{-verb-}}
Hàng 47 ⟶ 53:
#: ''Ai nấy đều '''rõ''' sự thể.''
#: ''Không '''rõ''' thực hư thế nào.''
{{-ant-}}
* [[mờ]]
{{-trans-}}
|