Khác biệt giữa bản sửa đổi của “筆”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung ‘筆 *Phiên âm Hán-Việt: bút *Nghĩa: 1) cái bút (để viết); 2) viết bằng bút; 3) nét trong chữ Hán; 4) cách viết, cách vẽ; 5) món...’
 
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: en, fi, fr, ja, ko, li, lo, zh
Dòng 3:
*Nghĩa: 1) cái bút (để viết); 2) viết bằng bút; 3) nét trong chữ Hán; 4) cách viết, cách vẽ; 5) món tiền; 6) bức tranh.
*Số nét: 12
 
[[en:筆]]
[[fi:筆]]
[[fr:筆]]
[[ja:筆]]
[[ko:筆]]
[[li:筆]]
[[lo:筆]]
[[zh:筆]]