yo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjoʊ/
Từ đồng âm sửa
Thán từ sửa
yo!
- (Từ lóng) Chào!
- (Từ lóng) Này!
- Yo, check this out!
- (Từ lóng; quân sự) Đây (nói có mặt)!
- Trung sĩ: Smith?
Lính trơn Smith: Yo!
- Trung sĩ: Smith?
Đồng nghĩa sửa
- chào
- này
Đại từ nhân xưng sửa
yo gch
Tiếng Amuzgo sửa
Giới từ sửa
yo
- Với.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʝo/
- (Argentina, Uruguay) IPA: /ʒo/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh eo, từ ego, từ tiếng Hy Lạp εγώ (egó), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *keǵóm, từ *eǵHóm.
Đại từ nhân xưng sửa
yo chủ cách
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
el yo gđ
- (Phân tâm học) Khái niệm "cái tôi" của Sigmund Freud.