ya
Xem yá
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈjə/
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đại từ sửa
ya
- (Thông tục) Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- See ya later!
Ghi chú sử dụng sửa
ya cũng là một cách đánh vần không chính xác của yeah (từ lóng có nghĩa "vâng").
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Từ viết tắt sửa
ya
- Viết tắt của yard (nghĩa là “đơn vị đo độ dài của Anh và Mĩ bằng gần một mét”)
- Một chiều dài 190 ya.
Tiếng Mao Nam sửa
Số từ sửa
ya
- hai.
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈja/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh iam. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha já.
Phó từ sửa
ya
- Bây giờ, lúc này, giờ đây.
- Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
- Đã, rồi; đã... rồi.
- Sắp, sắp sửa.
- Không còn.
- (Từ dùng để nhấn mạnh câu nói)
- ¡Ya lo se! — Biết rồi!
Đồng nghĩa sửa
- bây giờ
- ngay bây giờ
Thành ngữ sửa
Liên từ sửa
ya... ya
- Đã... mà lại còn...
- ¡Ya lluvia ya nieve! — Đã mưa mà lại còn mưa tuyết
- Hoặc... hoặc...
- ya sol ya lluvia — hoặc trời nắng hoặc trời mưa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Liên từ sửa
ya