Xem

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Vermont, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ tương tự sửa

Đại từ sửa

ya

  1. (Thông tục) Anh, chị, ông, , ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
    See ya later!

Ghi chú sử dụng sửa

ya cũng là một cách đánh vần không chính xác của yeah (từ lóng có nghĩa "vâng").

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Từ viết tắt sửa

ya

  1. Viết tắt của yard (nghĩa là “đơn vị đo độ dài của Anh và Mĩ bằng gần một mét”)
    Một chiều dài 190 ya.

Tiếng Mao Nam sửa

Số từ sửa

ya

  1. hai.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh iam. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha .

Phó từ sửa

ya

  1. Bây giờ, lúc này, giờ đây.
  2. Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
  3. Đã, rồi; đã... rồi.
  4. Sắp, sắp sửa.
  5. Không còn.
  6. (Từ dùng để nhấn mạnh câu nói)
    ¡Ya lo se! — Biết rồi!

Đồng nghĩa sửa

bây giờ
ngay bây giờ

Thành ngữ sửa

  • no ya: Không những... (mà lại còn...).
  • ya, pero...: Vâng, nhưng...
  • ya que: Từ khi, từ lúc.

Liên từ sửa

ya... ya

  1. Đã... mà lại còn...
    ¡Ya lluvia ya nieve! — Đã mưa mà lại còn mưa tuyết
  2. Hoặc... hoặc...
    ya sol ya lluvia — hoặc trời nắng hoặc trời mưa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa

Liên từ sửa

ya

  1. Hoặc, hay là.