Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛ̰ŋ˧˩˧sɛŋ˧˩˨sɛŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɛŋ˧˩sɛ̰ʔŋ˧˩
 
những cái xẻng

Danh từ sửa

xẻng

  1. dụng cụ dùng để xúc tuyết, đất, cát...

Dịch sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)