Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səp˧˥sə̰p˩˧səp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səp˩˩sə̰p˩˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

xấp

  1. Tập hợp nhiều vật mỏng cùng loại xếp chồng lên nhau một cách ngay ngắn.
    Xấp tài liệu.
    Xấp vải.

Đồng nghĩa sửa