Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ lajk˧˥saː˧˧ la̰t˩˧saː˨˩ lat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ lajk˩˩saː˧˧ la̰jk˩˧

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ sửa

xà lách

  1. Cây cùng họ với rau diếp, nhưng nhỏquăn hơn, dùng để ăn sống.

Tham khảo sửa