Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːn/

Tính từ sửa

wan /ˈwɑːn/

  1. Xanh xao; nhợt nhạt, yếu ớt.
    a wan complexion — nước da xanh xao
    a wan light — ánh sáng nhợt nhạt
  2. Uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người).

Tham khảo sửa

Tiếng Bảo An sửa

Số từ sửa

wan

  1. (Cam Túc) vạn.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN