Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

walled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của wall

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

walled /ˈwɔld/

  1. tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh.
    walled lake — hồ trên núi có bờ dựng đứng
  2. (Lịch sử) Có công sự bao bọc.

Tham khảo sửa