vroeg
Tiếng Hà Lan sửa
vroeg | |
So sánh hơn | vroeger |
So sánh nhất | vroegst |
Phó từ sửa
vroeg
Trái nghĩa sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
vroeg | vroege | vroegs | |
So sánh hơn | vroeger | vroegere | vroegers |
So sánh nhất | vroegst | vroegste | — |
Tính từ sửa
vroeg (so sánh hơn vroege, so sánh nhất vroeger)