Tiếng Hà Lan sửa

vroeg
So sánh hơn vroeger
So sánh nhất vroegst

Phó từ sửa

vroeg

  1. sớm: kịp thời, không trễ
  2. sớm vào buổi sáng

Trái nghĩa sửa

laat

Cấp Không biến Biến Bộ phận
vroeg vroege vroegs
So sánh hơn vroeger vroegere vroegers
So sánh nhất vroegst vroegste

Tính từ sửa

vroeg (so sánh hơn vroege, so sánh nhất vroeger)

  1. sớm: kịp thời, không trễ

Trái nghĩa sửa

laat