Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít voet
Số nhiều voeten
Dạng giảm nhẹ
Số ít voetje
Số nhiều voetjes

Danh từ sửa

voet  (số nhiều voeten, giảm nhẹ voetje gt)

  1. bàn chân: phần cuối của cẳng chân
  2. chân: phần dưới (của núi, đồi...)
  3. piê, phút: đơn vị cũ đo chiều dài, có chiều dài khoảng chừng như một bàn chân của con người
  4. dấu của một bàn chân

Từ dẫn xuất sửa

ruilvoet, voetzool

Từ liên hệ sửa

teen, enkel, wreef, achillespees, schoen