Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vivriers
/vi.vʁi.je/
vivriers
/vi.vʁi.je/
Giống cái vivriers
/vi.vʁi.je/
vivriers
/vi.vʁi.je/

vivrier

  1. (Làm) Lương thực.
    Cultures vivrières — cây lương thực
    bâtiment vivrier — tàu chở lương thực thực phẩm

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vivriers
/vi.vʁi.je/
vivriers
/vi.vʁi.je/

vivrier

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người cung cấp lương thực thực phẩm cho quân đội.

Tham khảo sửa