Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

virose

  1. Đầy virut; độc.
  2. (Thực vật học) Có mùi thối.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

virose gc

  1. (Y học) Bệnh virut.

Tham khảo sửa