Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
viner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Ngoại động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
viner
Đậu
cô ve
.
Tham khảo
sửa
"
viner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vi.ne/
Ngoại động từ
sửa
viner
ngoại động từ
/vi.ne/
Pha
thêm
rượu
(vào rượu nho, vào hèm rượu nho).
Tham khảo
sửa
"
viner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)