Tiếng Pháp sửa

 
vigne

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vigne
/viɲ/
vignes
/viɲ/

vigne gc

  1. (Thực vật học) Cây nho.
  2. Ruộng nho.
  3. Nhà trại (gần thành phố).
    être dans les vignes du Seigneur — say rượu
    travailler à la vigne du Seigneur — (tôn giáo) truyền bá đạo Chúa
    vigne blanche — (thực vật học) dây vằng trắng
    vigne vierge — (thực vật học) dây lông chim

Tham khảo sửa