Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vieille
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vjɛj/
Tính từ
sửa
vieille
gc
/vjɛj/
Xem
vieil
Danh từ
sửa
vieille
gc
/vjɛj/
Bà
già
,
cụ bà
.
Cá hàng chài
.
Tham khảo
sửa
"
vieille
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)