Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  •   Pháp (Aquitaine)
  •   Ca-na-đa (Montréal)

Danh từ sửa

ver /vɛʁ/

  1. (Động vật học) Giun; sâu, trùng.

Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

ver (so sánh hơn verre, so sánh nhất verder)

Cấp Không biến Biến Bộ phận
ver verre vers
So sánh hơn verder verdere verders
So sánh nhất verst verste
  1. xa

Trái nghĩa sửa

Phó từ sửa

ver

ver
So sánh hơn verder
So sánh nhất verst
  1. xa
  2. nhiều
    Ons inkomen is ver onder onze doelstelling.
    Thu nhập của chúng ta thấp hơn mục đích nhiều.

Trái nghĩa sửa

Tiếng Khang Gia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ebür.

Danh từ sửa

ver

  1. Ngực.

Tiếng Bảo An sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ebür.

Danh từ sửa

ver

  1. ngực.