Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

vend ngoại động từ /ˈvɛnd/

  1. (Pháp lý) Bán (những hàng lặt vặt).
    to vend small wares — bán những hàng vặt
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công bố.
    to vend one's opinions — công bố ý kiến của mình

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)