Xem vv.

Tiếng Việt sửa

Từ viết tắt sửa

v.v., v.v

  1. Viết tắt của vân vân (nghĩa là “và còn nữa, không thể kể ra hết”)
    Các đồ dùng trong nhà như bàn, tủ, giường, ghế, v.v...

Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

v.v.

  1. Viết tắt của vice versa (nghĩa là “ngược lại”)

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Từ viết tắt sửa

v.v.

  1. Viết tắt của vice-versa (nghĩa là “ngược lại”)