Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vaːj
˧˥
ja̰ːj
˩˧
jaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vaːj
˩˩
va̰ːj
˩˧
Động từ
sửa
vái
hành động
chắp
hai
bàn tay
lại với nhau và
cúi
đầu
.
Đi chùa
vái
Phật.
Đồng nghĩa
sửa
lạy
xá
Dịch
sửa