Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈpæk/

Ngoại động từ sửa

unpack ngoại động từ /ˌən.ˈpæk/

  1. Mở (gói, va li... ) tháo (kiện hàng).

Tham khảo sửa